Trang chủGALLANTT • NSE
add
Gallantt Ispat Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
449,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
451,05 ₹ - 486,00 ₹
Phạm vi một năm
212,80 ₹ - 486,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
115,62 T INR
Số lượng trung bình
142,48 N
Tỷ số P/E
29,68
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,18 T | 5,24% |
Chi phí hoạt động | 1,54 T | 10,98% |
Thu nhập ròng | 1,14 T | 118,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,16 | 107,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,99 T | 92,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,74 Tr | 271,79% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 26,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 241,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,14 T | 118,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
3.134