Trang chủGAHC • OTCMKTS
add
Global Arena Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00020 $ - 0,00030 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00060 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,07 N USD
Số lượng trung bình
4,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 348,19 N | 46,32% |
Chi phí hoạt động | 316,18 N | 25,39% |
Thu nhập ròng | -156,98 N | 47,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,08 | 64,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,44 N | -33,81% |
Tổng tài sản | 596,59 N | -2,78% |
Tổng nợ | 9,91 Tr | 2,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -156,98 N | 47,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -108,74 N | -24.898,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 115,60 N | 335,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,86 N | -73,71% |
Dòng tiền tự do | -60,08 N | 27,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
4