Trang chủGADANG • KLSE
add
Gadang Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,31 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,30 RM - 0,31 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
236,39 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,06 Tr
Tỷ số P/E
21,71
Tỷ lệ cổ tức
0,90%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 200,98 Tr | 26,52% |
Chi phí hoạt động | 16,10 Tr | 5,02% |
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | -25,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,83 | 1,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,43 Tr | -252,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,40 Tr | 53,67% |
Tổng tài sản | 1,35 T | -2,73% |
Tổng nợ | 545,64 Tr | -9,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 804,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 5 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,72 Tr | -25,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 128,05 Tr | 200,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,80 Tr | 28,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,46 Tr | -95,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 50,42 Tr | 463,86% |
Dòng tiền tự do | 290,34 Tr | 183,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
308