Trang chủGADANG • KLSE
add
Gadang Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,25 RM - 0,26 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,38 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
196,21 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,49 Tr
Tỷ số P/E
12,18
Tỷ lệ cổ tức
1,08%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 297,22 Tr | 100,19% |
Chi phí hoạt động | 15,45 Tr | 12,09% |
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 117,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,55 | 8,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,12 Tr | 141,12% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 195,09 Tr | 72,16% |
Tổng tài sản | 1,41 T | 0,98% |
Tổng nợ | 591,34 Tr | -2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 815,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,54 Tr | 117,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 91,73 Tr | 2.411,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,64 Tr | -68,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -27,38 Tr | -2.088,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,19 Tr | 1.177,88% |
Dòng tiền tự do | -50,05 Tr | 18,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
308