Trang chủGABC • NASDAQ
add
German American Bancorp Inc
Giá đóng cửa hôm trước
37,38 $
Mức chênh lệch một ngày
37,10 $ - 38,49 $
Phạm vi một năm
30,26 $ - 46,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,12 T USD
Số lượng trung bình
103,31 N
Tỷ số P/E
13,63
Tỷ lệ cổ tức
2,86%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 61,77 Tr | 0,50% |
Chi phí hoạt động | 34,89 Tr | 2,50% |
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | -1,88% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,07 | -2,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,71 | -2,74% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 201,86 Tr | 40,93% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 4,25% |
Tổng nợ | 5,52 T | 0,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 744,56 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 21,05 Tr | -1,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | 24,51 Tr | 0,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -145,45 Tr | -262,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,83 Tr | -271,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -133,76 Tr | -1.520,99% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
840