Trang chủGABC • NASDAQ
add
German American Bancorp Inc
39,82 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
39,82 $
Đóng cửa: 5 thg 11, 16:02:26 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
39,09 $
Mức chênh lệch một ngày
39,09 $ - 39,96 $
Phạm vi một năm
32,75 $ - 47,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,49 T USD
Số lượng trung bình
97,92 N
Tỷ số P/E
13,93
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,48 Tr | 49,72% |
Chi phí hoạt động | 49,56 Tr | 42,07% |
Thu nhập ròng | 35,07 Tr | 66,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 37,93 | 11,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 29,58% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,72 Tr | -44,16% |
Tổng tài sản | 8,40 T | 34,19% |
Tổng nợ | 7,28 T | 32,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,07 Tr | 66,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1910
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.020