Trang chủGABA • STO
add
Gabather AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,065 kr
Mức chênh lệch một ngày
0,060 kr - 0,075 kr
Phạm vi một năm
0,060 kr - 2,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
1,72 Tr SEK
Số lượng trung bình
365,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,40 Tr | -52,95% |
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 52,90% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 878,00 N | -21,26% |
Tổng tài sản | 1,83 Tr | -75,11% |
Tổng nợ | 6,01 Tr | -12,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -4,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -142,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 101,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,40 Tr | 52,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,21 Tr | 77,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,00 N | -101,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,25 Tr | 38,98% |
Dòng tiền tự do | -655,75 N | -448,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
3