Trang chủGA8 • ASX
add
Goldarc Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,048 $
Phạm vi một năm
0,021 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,67 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,83 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 831,87 N | 716,81% |
Chi phí hoạt động | 530,74 N | -26,79% |
Thu nhập ròng | 256,98 N | 134,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,89 | 104,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 414,07 N | 247,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,54 Tr | -16,30% |
Tổng tài sản | 19,45 Tr | 14,85% |
Tổng nợ | 631,68 N | -50,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 400,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,98 N | 134,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -444,82 N | -15,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 184,07 N | 217,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 Tr | 2.616,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 740,00 N | 246,56% |
Dòng tiền tự do | -1,11 Tr | -70,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web