Trang chủG88 • ASX
add
Golden Mile Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0090 $
Phạm vi một năm
0,0080 $ - 0,020 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,83 Tr AUD
Số lượng trung bình
446,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -1,58 N | — |
Chi phí hoạt động | 396,14 N | 7,28% |
Thu nhập ròng | -394,39 N | -7,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,02 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -326,34 N | 9,69% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,06 Tr | -55,09% |
Tổng tài sản | 6,40 Tr | -8,37% |
Tổng nợ | 164,60 N | -58,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -394,39 N | -7,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | -215,12 N | 0,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,78 N | 95,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 511,12 N | -64,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 278,22 N | -64,08% |
Dòng tiền tự do | -187,63 N | 65,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web