Trang chủG50 • SGX
add
Grand Banks Yachts Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Mức chênh lệch một ngày
0,65 $ - 0,67 $
Phạm vi một năm
0,41 $ - 0,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,01 Tr SGD
Số lượng trung bình
90,62 N
Tỷ số P/E
7,01
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 47,56 Tr | 38,56% |
Chi phí hoạt động | 6,60 Tr | 47,74% |
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -26,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,21 | -46,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 Tr | -22,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,52 Tr | 22,44% |
Tổng tài sản | 179,63 Tr | 24,38% |
Tổng nợ | 77,48 Tr | 35,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 102,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 186,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,33 Tr | -26,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,01 Tr | 15.770,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,05 Tr | -242,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -959,50 N | -24,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,93 Tr | 435,28% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | -124,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
923