Trang chủG40 • FRA
add
GDS Holdings Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
25,20 €
Mức chênh lệch một ngày
24,40 € - 24,80 €
Phạm vi một năm
6,75 € - 47,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
5,61 T USD
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,72 T | 3,65% |
Chi phí hoạt động | 279,59 Tr | -21,12% |
Thu nhập ròng | 763,02 Tr | 320,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,02 | 312,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,91 | 299,49% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 T | 13,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,58 T | -0,86% |
Tổng tài sản | 73,46 T | -2,98% |
Tổng nợ | 49,02 T | -12,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 763,02 Tr | 320,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 780,07 Tr | 724,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,37 T | 14,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,03 Tr | -83,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -314,55 Tr | -191,20% |
Dòng tiền tự do | -1,60 T | 22,54% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
2.276