Trang chủG3 • KLSE
add
G3 Global Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,015 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,010 RM - 0,015 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,040 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
56,60 Tr MYR
Số lượng trung bình
5,75 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,92 Tr | -84,59% |
Chi phí hoạt động | -370,00 N | -105,28% |
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -634,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -311,11 | -4.664,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -20,13 Tr | -556,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,56 Tr | -33,95% |
Tổng tài sản | 82,44 Tr | -23,11% |
Tổng nợ | 42,34 Tr | -8,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,77 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -49,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -100,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -18,40 Tr | -634,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,51 Tr | 36,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 369,00 N | -96,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,14 Tr | -146,82% |
Dòng tiền tự do | 4,35 Tr | 195,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
6