Trang chủG20 • SGX
add
GP Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,51 $
Mức chênh lệch một ngày
0,51 $ - 0,51 $
Phạm vi một năm
0,45 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
265,89 Tr SGD
Số lượng trung bình
14,36 N
Tỷ số P/E
10,14
Tỷ lệ cổ tức
5,88%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 267,09 Tr | -1,79% |
Chi phí hoạt động | 59,17 Tr | -9,60% |
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 114,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,84 | 114,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,30 Tr | 24,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 203,54 Tr | -0,82% |
Tổng tài sản | 1,22 T | -1,74% |
Tổng nợ | 784,53 Tr | -3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 430,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 480,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,92 Tr | 114,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,68 Tr | 54,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,72 Tr | 59,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,29 Tr | -27,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 Tr | 103,13% |
Dòng tiền tự do | 11,78 Tr | 6.262,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
5.350