Trang chủG1MN • FRA
add
Globex Mining Enterprise Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,90 €
Mức chênh lệch một ngày
0,90 € - 0,91 €
Phạm vi một năm
0,53 € - 1,06 €
Giá trị vốn hóa thị trường
77,41 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 541,90 N | 22,94% |
Chi phí hoạt động | 1,31 Tr | 30,10% |
Thu nhập ròng | 851,76 N | 3.053,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 157,18 | 2.464,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -741,65 N | -36,78% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,96 Tr | 20,55% |
Tổng tài sản | 35,68 Tr | 8,38% |
Tổng nợ | 886,30 N | 26,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 56,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 851,76 N | 3.053,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -636,40 N | -238,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 140,30 N | 295,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 18,69 N | 131,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -476,88 N | -239,95% |
Dòng tiền tự do | -407,34 N | -196,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3