Trang chủG1J • FRA
add
First Tellurium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 €
Mức chênh lệch một ngày
0,12 € - 0,12 €
Phạm vi một năm
0,040 € - 0,14 €
Giá trị vốn hóa thị trường
25,38 Tr CAD
Số lượng trung bình
713,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 767,64 N | 62,64% |
Thu nhập ròng | -843,32 N | -67,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -743,86 N | -65,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 561,50 N | 3.467,60% |
Tổng tài sản | 1,78 Tr | 67,06% |
Tổng nợ | 1,75 Tr | 49,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,21 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -96,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -174,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 4 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,32 N | -67,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -140,59 N | 11,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -728,76 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 396,31 N | 197,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -473,05 N | -1.772,41% |
Dòng tiền tự do | 451,99 N | 1.128,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web