Trang chủG12 • FRA
add
Global Atomic Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,52 €
Mức chênh lệch một ngày
0,57 € - 0,62 €
Phạm vi một năm
0,29 € - 1,65 €
Giá trị vốn hóa thị trường
280,36 Tr CAD
Số lượng trung bình
1,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 286,76 N | 5,63% |
Chi phí hoạt động | 1,78 Tr | -7,43% |
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -263,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,36 N | -254,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,43 Tr | 9,63% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,43 Tr | 15,41% |
Tổng tài sản | 304,97 Tr | 59,51% |
Tổng nợ | 24,95 Tr | 27,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 280,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,89 Tr | -263,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,94 Tr | -5,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,51 Tr | -134,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 33,14 Tr | 301,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,76 Tr | 143,92% |
Dòng tiền tự do | -30,83 Tr | -181,56% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1994
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
500