Trang chủG0M • FRA
add
Gulf Marine Services PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,21 €
Mức chênh lệch một ngày
0,22 € - 0,22 €
Phạm vi một năm
0,16 € - 0,24 €
Giá trị vốn hóa thị trường
204,55 Tr GBP
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 43,39 Tr | 12,23% |
Chi phí hoạt động | 4,45 Tr | 16,84% |
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | -6,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,67 | -16,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,82 Tr | 22,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,06 Tr | 359,81% |
Tổng tài sản | 683,14 Tr | 2,22% |
Tổng nợ | 300,44 Tr | -11,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 382,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,48 Tr | -6,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 28,97 Tr | 10,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,25 Tr | 75,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,44 Tr | 40,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 16,28 Tr | 818,16% |
Dòng tiền tự do | 15,96 Tr | 35,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
727