Trang chủG0I • SGX
add
Nam Lee Pressed Metal Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,60 $
Mức chênh lệch một ngày
0,59 $ - 0,60 $
Phạm vi một năm
0,29 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
142,61 Tr SGD
Số lượng trung bình
276,13 N
Tỷ số P/E
6,69
Tỷ lệ cổ tức
2,54%
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 54,53 Tr | 7,11% |
Chi phí hoạt động | 5,09 Tr | 17,03% |
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 35,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,05 | 26,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,28 Tr | 26,98% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,90 Tr | 3,44% |
Tổng tài sản | 247,35 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 60,28 Tr | -12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,57 Tr | 35,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,66 Tr | 68,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -346,50 N | 73,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,79 Tr | -5.629,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 Tr | -61,73% |
Dòng tiền tự do | 6,40 Tr | 61,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
1.196