Trang chủG04 • FRA
add
RF Capital Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,50 €
Mức chênh lệch một ngày
6,50 € - 6,50 €
Phạm vi một năm
4,44 € - 8,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
158,75 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 88,12 Tr | 15,72% |
Chi phí hoạt động | 26,84 Tr | -0,05% |
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 144,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,46 | 138,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 58,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,15 Tr | 10,69% |
Tổng tài sản | 1,46 T | 5,70% |
Tổng nợ | 1,13 T | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 326,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,29 Tr | 144,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,44 Tr | 409,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 Tr | -1.156,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,24 Tr | -4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,73 Tr | 7.100,00% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
843