Trang chủFZLGY • IST
add
Fuzul Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
29,32 ₺
Mức chênh lệch một ngày
29,28 ₺ - 30,00 ₺
Phạm vi một năm
10,91 ₺ - 34,60 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
9,48 T TRY
Số lượng trung bình
2,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 90,44 Tr | -95,17% |
Chi phí hoạt động | -30,48 Tr | 67,12% |
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | -59,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 29,19 | 729,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,94 Tr | -91,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -494,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 341,20 Tr | 403,73% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 53,24% |
Tổng nợ | 5,82 T | 75,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,40 Tr | -59,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -68,10 Tr | 80,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 205,05 Tr | 322,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 197,36 Tr | 166,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 297,81 Tr | 233,48% |
Dòng tiền tự do | -358,15 Tr | 74,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
56