Trang chủFYL • CVE
add
Finlay Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,71 Tr CAD
Số lượng trung bình
153,07 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 84,71 N | -4,59% |
Thu nhập ròng | -45,63 N | 34,12% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 299,60 N | -53,26% |
Tổng tài sản | 11,73 Tr | -1,56% |
Tổng nợ | 1,62 Tr | -6,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 138,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -45,63 N | 34,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,79 N | -347,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,96 N | -127,44% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 200,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 51,25 N | -76,90% |
Dòng tiền tự do | -275,31 N | -166,32% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web