Trang chủFWRD • NASDAQ
add
Forward Air Corp
18,69 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
18,69 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
18,60 $
Mức chênh lệch một ngày
18,58 $ - 19,25 $
Phạm vi một năm
9,79 $ - 40,92 $
Giá trị vốn hóa thị trường
568,61 Tr USD
Số lượng trung bình
576,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 613,28 Tr | 13,19% |
Chi phí hoạt động | 93,97 Tr | -1,79% |
Thu nhập ròng | -50,64 Tr | 17,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,26 | 27,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,13 | -76,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 56,05 Tr | 100,33% |
Thuế suất hiệu dụng | -47,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 116,31 Tr | -23,50% |
Tổng tài sản | 2,80 T | -29,18% |
Tổng nợ | 2,58 T | -1,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,64 Tr | 17,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 27,62 Tr | 153,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,24 Tr | 99,28% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,32 Tr | 96,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 11,41 Tr | 100,64% |
Dòng tiền tự do | 57,69 Tr | 222,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6.453