Trang chủFWFW • OTCMKTS
add
Flywheel Advanced Technology Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Phạm vi một năm
0,083 $ - 0,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,07 Tr USD
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,26 N | -75,96% |
Thu nhập ròng | -25,26 N | 33,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -11,40 N | 86,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 5,43 Tr | 13,63% |
Tổng nợ | 898,67 N | -57,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,26 N | 33,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -26,09 N | 95,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,09 N | -91,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -16,62 N | 98,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1