Trang chủFWDG • OTCMKTS
add
FutureWorld Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,19 N USD
Số lượng trung bình
113,51 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 512,99 N | — |
Thu nhập ròng | -644,32 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -492,55 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,10 N | — |
Tổng tài sản | 246,95 N | — |
Tổng nợ | 880,37 N | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -633,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,81 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -110,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | 2016info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -644,32 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -400,06 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,66 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 398,73 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,33 N | — |
Dòng tiền tự do | 155,10 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
8