Trang chủFWD • ASX
add
Fleetwood Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,98 $
Mức chênh lệch một ngày
2,87 $ - 2,98 $
Phạm vi một năm
1,78 $ - 3,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
267,56 Tr AUD
Số lượng trung bình
215,80 N
Tỷ số P/E
19,14
Tỷ lệ cổ tức
8,65%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,86%
0,70%
1,17%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 116,23 Tr | 22,40% |
Chi phí hoạt động | 28,59 Tr | 4,45% |
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 13.474,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,26 | 10.750,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,20 Tr | 322,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 51,02 Tr | 29,73% |
Tổng tài sản | 257,43 Tr | 2,73% |
Tổng nợ | 91,67 Tr | 7,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 165,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,95 Tr | 13.474,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,74 Tr | -35,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,60 Tr | 63,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,39 Tr | -146,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,26 Tr | -223,90% |
Dòng tiền tự do | 9,18 Tr | 9.198,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1964
Trang web
Nhân viên
650