Trang chủFVN • NASDAQ
add
Future Vision II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,34 $
Mức chênh lệch một ngày
10,34 $ - 10,35 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,08 Tr USD
Số lượng trung bình
1,83 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 166,90 N | 7.881,83% |
Thu nhập ròng | 454,30 N | 22.046,86% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | 307,25% |
Tổng tài sản | 60,43 Tr | 15.085,46% |
Tổng nợ | 53,38 Tr | 14.134,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,05 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 454,30 N | 22.046,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | -190,06 N | -9.081,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -190,06 N | -167,75% |
Dòng tiền tự do | -136,31 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
2