Trang chủFVN • NASDAQ
add
Future Vision II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,52 $
Mức chênh lệch một ngày
10,57 $ - 10,57 $
Phạm vi một năm
9,96 $ - 10,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,74 Tr USD
Số lượng trung bình
3,96 N
Tỷ số P/E
39,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,78%
0,66%
1,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,22 N | 951,12% |
Thu nhập ròng | 557,21 N | 292,66% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 Tr | -24,32% |
Tổng tài sản | 61,60 Tr | 3,68% |
Tổng nợ | 58,54 Tr | 11,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 25,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 557,21 N | 292,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -7,14 N | 28,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,14 N | -100,56% |
Dòng tiền tự do | 11,12 N | -83,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Nhân viên
2