Trang chủFVL • TSE
add
Freegold Ventures Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,64 $
Mức chênh lệch một ngày
1,57 $ - 1,67 $
Phạm vi một năm
0,62 $ - 1,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
851,94 Tr CAD
Số lượng trung bình
618,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 344,02 N | -36,44% |
Thu nhập ròng | -265,85 N | 48,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -338,10 N | 35,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,95 Tr | 612,25% |
Tổng tài sản | 137,31 Tr | 41,77% |
Tổng nợ | 1,78 Tr | 49,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,53 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -265,85 N | 48,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -253,37 N | 28,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,57 Tr | 0,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 28,07 Tr | 32.741,70% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 26,33 Tr | 958,64% |
Dòng tiền tự do | -1,62 Tr | 34,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5