Trang chủFVCB • NASDAQ
add
FVCBankcorp Inc
11,41 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,41 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,30 $
Mức chênh lệch một ngày
11,30 $ - 11,49 $
Phạm vi một năm
9,49 $ - 14,47 $
Giá trị vốn hóa thị trường
205,28 Tr USD
Số lượng trung bình
52,47 N
Tỷ số P/E
11,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,52 Tr | 17,71% |
Chi phí hoạt động | 8,77 Tr | 6,47% |
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 285,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,27 | 227,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,28 | 40,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,39 Tr | 49,27% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 2,66% |
Tổng nợ | 2,00 T | 1,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 242,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,16 Tr | 285,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,42 Tr | -24,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -36,84 Tr | -597,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 36,22 Tr | 331,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,80 Tr | 533,63% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
112