Trang chủFUU • CVE
add
F3 Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
87,58 Tr CAD
Số lượng trung bình
2,76 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -3,21 Tr | -164,92% |
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 194,83% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,42 Tr | 170,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,66 Tr | -51,98% |
Tổng tài sản | 93,05 Tr | -4,94% |
Tổng nợ | 21,77 Tr | -8,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 624,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,99 Tr | 194,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 839,58 N | 146,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,17 Tr | -116,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,64 Tr | -38,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,70 Tr | -1.840,11% |
Dòng tiền tự do | -7,87 Tr | 54,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web