Trang chủFUU • CVE
add
F3 Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,23 $ - 0,24 $
Phạm vi một năm
0,17 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
627,12 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,66 Tr | -19,41% |
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | 68,93% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,65 Tr | 18,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 Tr | -51,51% |
Tổng tài sản | 87,12 Tr | -4,31% |
Tổng nợ | 20,40 Tr | -15,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,73 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 514,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,44 Tr | 68,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,05 Tr | -9.326,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,19 Tr | 40,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -70,09 N | 92,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,30 Tr | 24,25% |
Dòng tiền tự do | -6,40 Tr | 14,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web