Trang chủFUTURERT • BKK
add
Future City Leasehold Real Est Invs Trst
Giá đóng cửa hôm trước
9,15 ฿
Mức chênh lệch một ngày
9,15 ฿ - 9,15 ฿
Phạm vi một năm
9,00 ฿ - 12,50 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
4,85 T THB
Số lượng trung bình
88,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,39%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,20 Tr | -0,57% |
Chi phí hoạt động | 14,31 Tr | 23,96% |
Thu nhập ròng | 148,06 Tr | 82,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 59,90 | 83,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 901,12 Tr | 24,69% |
Tổng tài sản | 12,32 T | 5,98% |
Tổng nợ | 6,95 T | 11,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 529,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 148,06 Tr | 82,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 156,04 Tr | 178,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -145,72 Tr | 22,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,32 Tr | 102,66% |
Dòng tiền tự do | 80,89 Tr | -3,48% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
327