Trang chủFUTS • OTCMKTS
add
Future Science Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,00010 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,00030 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,06 N USD
Số lượng trung bình
3,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,09 Tr | -33,47% |
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 46,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,93 Tr | 31,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 396,88 N | -58,21% |
Tổng tài sản | 1,53 Tr | -23,08% |
Tổng nợ | 135,35 N | -57,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -141,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -162,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2015info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,12 Tr | 46,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,74 Tr | 27,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,74 N | 60,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,26 Tr | -22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -552,93 N | 50,06% |
Dòng tiền tự do | -2,18 Tr | 23,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Nhân viên
13