Trang chủFUTR • IDX
add
PT Futura Energi Global Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
87,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
85,00 Rp - 88,00 Rp
Phạm vi một năm
7,00 Rp - 185,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
570,66 T IDR
Số lượng trung bình
12,45 Tr
Tỷ số P/E
84,14
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,99 T | -52,29% |
Chi phí hoạt động | 2,93 T | 27,24% |
Thu nhập ròng | 2,15 T | 514,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,34 | 1.189,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,32 T | -62,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 30,76 T | 61,59% |
Tổng tài sản | 238,55 T | 27,53% |
Tổng nợ | 20,29 T | 130,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 218,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,15 T | 514,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,58 T | -1.887,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -337,22 Tr | -104,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,14 T | 2.886,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,78 T | -131,49% |
Dòng tiền tự do | -19,95 T | -276,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web
Nhân viên
16