Trang chủFUST • OTCMKTS
add
Fuse Group Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,60 Tr USD
Số lượng trung bình
1,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,00 N | -68,43% |
Chi phí hoạt động | 97,82 N | 51,84% |
Thu nhập ròng | -73,20 N | -523,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -281,53 | -1.441,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -71,70 N | -499,89% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,41 N | -80,18% |
Tổng tài sản | 25,90 N | -63,59% |
Tổng nợ | 397,32 N | 52,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -371,42 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -495,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -642,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -73,20 N | -523,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -82,12 N | -1.750,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 49,39 N | 8.513,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,73 N | -846,07% |
Dòng tiền tự do | -54,67 N | -1.906,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2