Trang chủFUST • OTCMKTS
add
Fuse Group Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,54 Tr USD
Số lượng trung bình
388,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 81,22 N | -29,28% |
Thu nhập ròng | -81,22 N | -385,72% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -81,10 N | -438,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,14 N | 8,13% |
Tổng tài sản | 46,51 N | -25,03% |
Tổng nợ | 344,73 N | 7,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -298,22 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -13,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -544,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -645,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -81,22 N | -385,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -75,61 N | -329,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 97,93 N | 12.752,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,32 N | 221,52% |
Dòng tiền tự do | -45,15 N | -313,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2