Trang chủFUSB • NASDAQ
add
First US Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,65 $
Phạm vi một năm
8,71 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,56 Tr USD
Số lượng trung bình
2,05 N
Tỷ số P/E
9,84
Tỷ lệ cổ tức
2,21%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,24 Tr | -6,67% |
Chi phí hoạt động | 6,92 Tr | -3,20% |
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -15,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,17 | -9,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 62,00 Tr | -6,12% |
Tổng tài sản | 1,13 T | 5,27% |
Tổng nợ | 1,03 T | 4,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,77 Tr | -15,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,76 Tr | 112,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,32 Tr | -243,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,39 Tr | 1.133,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,82 Tr | -11,42% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
147