Trang chủFUSB • NASDAQ
add
First US Bancshares Inc
12,00 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,00 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 16:02:05 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,64 $
Mức chênh lệch một ngày
11,59 $ - 12,12 $
Phạm vi một năm
10,47 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,12 Tr USD
Số lượng trung bình
3,14 N
Tỷ số P/E
12,40
Tỷ lệ cổ tức
2,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,61 Tr | -24,00% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 2,37% |
Thu nhập ròng | 155,00 N | -92,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,04 | -90,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,11 Tr | -7,81% |
Tổng tài sản | 1,14 T | 5,54% |
Tổng nợ | 1,04 T | 5,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,00 N | -92,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,90 Tr | 53,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,57 Tr | -39,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,58 Tr | 43,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,09 Tr | -3,17% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148