Trang chủFUSB • NASDAQ
add
First US Bancshares Inc
Giá đóng cửa hôm trước
12,87 $
Mức chênh lệch một ngày
12,90 $ - 13,56 $
Phạm vi một năm
10,47 $ - 14,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
78,18 Tr USD
Số lượng trung bình
3,29 N
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 9,96 Tr | 0,22% |
Chi phí hoạt động | 7,44 Tr | 6,39% |
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -12,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,45 | -13,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 59,54 Tr | -39,21% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 4,27% |
Tổng nợ | 1,04 T | 4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,94 Tr | -12,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
148