Trang chủFUNFF • OTCMKTS
add
Fansunite Entertainment Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0013 $
Mức chênh lệch một ngày
0,00040 $ - 0,0010 $
Giá trị vốn hóa thị trường
73,35 N USD
Số lượng trung bình
23,31 N
Tỷ số P/E
0,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 191,00 N | -88,66% |
Thu nhập ròng | -247,00 N | 80,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,23 Tr | -33,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 Tr | -47,69% |
Tổng tài sản | 5,52 Tr | -88,68% |
Tổng nợ | 189,00 N | -99,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 359,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,46% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -247,00 N | 80,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -266,00 N | -112,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -266,00 N | -139,35% |
Dòng tiền tự do | -138,38 N | 99,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
44