Trang chủFUNC • NASDAQ
add
First United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
36,74 $
Mức chênh lệch một ngày
36,16 $ - 37,05 $
Phạm vi một năm
24,80 $ - 42,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
238,81 Tr USD
Số lượng trung bình
18,71 N
Tỷ số P/E
10,05
Tỷ lệ cổ tức
2,39%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,93 Tr | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 12,50 Tr | 3,60% |
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 21,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,59 | 9,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,92 | 22,67% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 79,11 Tr | 75,45% |
Tổng tài sản | 2,01 T | 7,43% |
Tổng nợ | 1,82 T | 6,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 191,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,98 Tr | 21,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 995,00 N | -86,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,21 Tr | -6.468,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,90 Tr | 140,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,32 Tr | 87,29% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
309