Trang chủFUNC • NASDAQ
add
First United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
34,95 $
Mức chênh lệch một ngày
35,44 $ - 35,77 $
Phạm vi một năm
24,80 $ - 42,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
231,87 Tr USD
Số lượng trung bình
23,43 N
Tỷ số P/E
9,30
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 22,23 Tr | 11,05% |
Chi phí hoạt động | 12,65 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 20,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,26 | 8,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,07 | 20,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 24,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 95,18 Tr | 52,54% |
Tổng tài sản | 2,02 T | 5,63% |
Tổng nợ | 1,82 T | 4,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 199,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,95 Tr | 20,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1900
Trang web
Nhân viên
309