Trang chủFUN • ASX
add
Fortuna Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,13 $ - 0,13 $
Phạm vi một năm
0,050 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
24,25 Tr AUD
Số lượng trung bình
793,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,88 N | 79,23% |
Chi phí hoạt động | 3,56 Tr | 2.769,80% |
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -1.904,72% |
Biên lợi nhuận ròng | -40,55 N | -1.018,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -125,08 N | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | 5,21% |
Tổng tài sản | 9,79 Tr | -40,69% |
Tổng nợ | 158,84 N | -3,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 187,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -90,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -92,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,60 Tr | -1.904,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | -117,97 N | 38,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -799,95 N | -73,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,00 N | -92,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,92 N | -178,28% |
Dòng tiền tự do | 526,52 N | 215,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
40