Trang chủFULC • NASDAQ
add
Fulcrum Therapeutics Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 $
Mức chênh lệch một ngày
7,70 $ - 8,37 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 10,09 $
Giá trị vốn hóa thị trường
424,29 Tr USD
Số lượng trung bình
604,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 7,56 Tr | -10,23% |
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 9,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,31 | 33,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,51 Tr | 5,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 200,64 Tr | -22,00% |
Tổng tài sản | 214,86 Tr | -22,99% |
Tổng nợ | 16,49 Tr | -24,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 198,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,60 Tr | 9,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,19 Tr | 25,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,61 Tr | 327,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 64,00 N | -89,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,49 Tr | 131,84% |
Dòng tiền tự do | -7,41 Tr | 39,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
45