Trang chủFUJI • IDX
add
Fuji Finance Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
790,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
770,00 Rp - 890,00 Rp
Phạm vi một năm
268,00 Rp - 1.000,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,07 NT IDR
Số lượng trung bình
4,73 Tr
Tỷ số P/E
100,34
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,88 T | 124,14% |
Chi phí hoạt động | 1,08 T | 0,46% |
Thu nhập ròng | 2,08 T | 157,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,47 | 125,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,32 T | 29,78% |
Tổng tài sản | 187,57 T | 10,91% |
Tổng nợ | 8,65 T | 178,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,30 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (IDR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,08 T | 157,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,31 T | 1.923,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | 100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,22 T | 3.247,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
13