Trang chủFUBO • NYSE
add
Fubotv Inc
5,11 $
Trước giờ mở cửa:(3,72%)-0,19
4,92 $
Đóng cửa: 13 thg 1, 04:32:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
5,35 $
Mức chênh lệch một ngày
4,99 $ - 5,99 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,71 T USD
Số lượng trung bình
53,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,21 Tr | 20,34% |
Chi phí hoạt động | 112,76 Tr | 9,51% |
Thu nhập ròng | -52,85 Tr | 36,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -13,68 | 47,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,08 | 63,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,82 Tr | 34,19% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 146,18 Tr | -43,76% |
Tổng tài sản | 1,10 T | -9,68% |
Tổng nợ | 880,07 Tr | -0,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 334,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -52,85 Tr | 36,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 235,00 N | 100,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,57 Tr | 52,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,68 Tr | -4.099,30% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,01 Tr | 73,17% |
Dòng tiền tự do | 16,27 Tr | 748,11% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
530