Trang chủFUBO • NYSE
add
Fubotv Inc
3,41 $
Sau giờ giao dịch:(1,16%)+0,039
3,45 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,36 $
Mức chênh lệch một ngày
3,40 $ - 3,50 $
Phạm vi một năm
1,10 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,16 T USD
Số lượng trung bình
19,27 Tr
Tỷ số P/E
17,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 416,29 Tr | 3,46% |
Chi phí hoạt động | 94,65 Tr | 4,02% |
Thu nhập ròng | 188,49 Tr | 436,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,28 | 425,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | 81,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -15,51 Tr | 71,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 321,62 Tr | 90,47% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 6,29% |
Tổng nợ | 826,51 Tr | -8,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 389,04 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 341,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,59% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 188,49 Tr | 436,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,40 Tr | 339,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,70 Tr | 13,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,48 Tr | 150,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,18 Tr | 309,59% |
Dòng tiền tự do | -58,50 Tr | -17,59% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
590