Trang chủFUBO • NYSE
add
Fubotv Inc
4,27 $
Sau giờ giao dịch:(0,23%)-0,0100
4,26 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 19:59:29 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,16 $
Mức chênh lệch một ngày
4,07 $ - 4,32 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 6,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,46 T USD
Số lượng trung bình
15,41 Tr
Tỷ số P/E
16,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 379,97 Tr | -2,81% |
Chi phí hoạt động | 83,69 Tr | -1,51% |
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 68,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,11 | 67,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 225,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,14 Tr | 115,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 283,58 Tr | 82,73% |
Tổng tài sản | 1,19 T | 7,53% |
Tổng nợ | 792,03 Tr | -7,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 400,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 342,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,03 Tr | 68,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -34,62 Tr | -7,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,28 Tr | 4,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 N | -100,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -38,03 Tr | -178,27% |
Dòng tiền tự do | -30,79 Tr | -56,98% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
590