Trang chủFTZ • CVE
add
Fitzroy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 $
Mức chênh lệch một ngày
0,39 $ - 0,44 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,29 Tr CAD
Số lượng trung bình
211,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 671,44 N | 52,99% |
Thu nhập ròng | -743,98 N | -62,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 Tr | 173,83% |
Tổng tài sản | 23,46 Tr | 494,32% |
Tổng nợ | 619,67 N | 695,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 22,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 117,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -743,98 N | -62,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -440,85 N | 2,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -577,49 N | -273,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 70,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,04 Tr | 73,93% |
Dòng tiền tự do | -555,14 N | -39,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web