Trang chủFTZ • CVE
add
Fitzroy Minerals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,29 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,50 Tr CAD
Số lượng trung bình
234,23 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 929,80 N | 140,46% |
Thu nhập ròng | -932,45 N | -135,85% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,10 Tr | 986,96% |
Tổng tài sản | 31,11 Tr | 751,60% |
Tổng nợ | 889,04 N | 1.445,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 274,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -932,45 N | -135,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | -532,39 N | -142,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,83 Tr | -208,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,94 Tr | 198.611,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,32 Tr | 750,65% |
Dòng tiền tự do | -1,70 Tr | -149,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trụ sở chính
Trang web