Trang chủFTUR • CVE
add
Future Fuels Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,89 $
Mức chênh lệch một ngày
0,80 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,23 $ - 1,20 $
Giá trị vốn hóa thị trường
68,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
324,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,03 Tr | 735,60% |
Thu nhập ròng | -993,12 N | -630,69% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 837,96% |
Tổng tài sản | 17,59 Tr | 1.027,18% |
Tổng nợ | 463,02 N | -4,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -993,12 N | -630,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -952,76 N | -459,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,85 N | 71,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,08 Tr | 8,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -86,00 N | -195,95% |
Dòng tiền tự do | -848,90 N | -7,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web