Trang chủFTRK • NASDAQ
add
Fast Track Group
0,58 $
Sau giờ giao dịch:(2,00%)-0,012
0,57 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 18:30:35 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,59 $
Mức chênh lệch một ngày
0,55 $ - 0,59 $
Phạm vi một năm
0,39 $ - 9,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,55 Tr USD
Số lượng trung bình
280,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 490,29 N | 717,16% |
Chi phí hoạt động | 16,93 N | -84,25% |
Thu nhập ròng | 39,90 N | 177,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,14 | 109,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,01 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 274,98 N | 2.722,95% |
Tổng tài sản | 1,36 Tr | 914,94% |
Tổng nợ | 2,56 Tr | 189,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 21,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -8,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,90 N | 177,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 267,69 N | 903,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -135,82 N | -665,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 130,76 N | 356,15% |
Dòng tiền tự do | 23,65 N | 173,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
6