Trang chủFTMDF • OTCMKTS
add
Fortune Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,047 $
Mức chênh lệch một ngày
0,043 $ - 0,043 $
Phạm vi một năm
0,028 $ - 0,100 $
Giá trị vốn hóa thị trường
33,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
61,65 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 244,30 N | -35,56% |
Thu nhập ròng | -973,24 N | -56,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -240,48 N | 33,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 Tr | 385,33% |
Tổng tài sản | 4,20 Tr | 261,97% |
Tổng nợ | 15,75 Tr | 53,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 535,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 68,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -973,24 N | -56,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -181,35 N | 47,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -301,37 N | -539,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,50 N | 70,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -499,22 N | -11,33% |
Dòng tiền tự do | -960,34 N | -121,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4