Trang chủFTLF • NASDAQ
add
FitLife Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14,46 $
Mức chênh lệch một ngày
14,09 $ - 14,94 $
Phạm vi một năm
9,83 $ - 17,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
134,39 Tr USD
Số lượng trung bình
17,57 N
Tỷ số P/E
16,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,94 Tr | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 3,58 Tr | -4,98% |
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -6,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,66 | -2,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,31 Tr | -6,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,78% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,94 Tr | 133,90% |
Tổng tài sản | 62,19 Tr | 12,09% |
Tổng nợ | 23,28 Tr | -10,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,92 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,02 Tr | -6,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,33 Tr | -53,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -24,00 N | -140,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -866,00 N | 76,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,47 Tr | 5,89% |
Dòng tiền tự do | 1,64 Tr | -63,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
39