Trang chủFTII • OTCMKTS
add
Futuretech II Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
11,70 $
Phạm vi một năm
10,52 $ - 12,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,19 Tr USD
Số lượng trung bình
45,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 851,92 N | 395,65% |
Thu nhập ròng | -708,95 N | -216,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -15,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,77 N | 222,95% |
Tổng tài sản | 28,12 Tr | -55,52% |
Tổng nợ | 36,97 Tr | -46,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 46,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -708,95 N | -216,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,09 Tr | -36,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 720,66 N | 292,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 425,00 N | -64,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,88 N | 354,27% |
Dòng tiền tự do | 17,16 Tr | 3.068,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021