Trang chủFTI • CVE
add
FTI Foodtech International Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,010 $ - 0,26 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,22 Tr CAD
Số lượng trung bình
20,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,16 N | -51,99% |
Chi phí hoạt động | 68,08 N | 408,33% |
Thu nhập ròng | -67,33 N | -536,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -334,04 | -1.009,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,38 N | -11,13% |
Tổng tài sản | 258,40 N | -43,51% |
Tổng nợ | 227,03 N | -42,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,37 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,47 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -67,33 N | -536,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 144,50 N | 549,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,28 N | -1.986,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6