Trang chủFTHM • NASDAQ
add
Fathom Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,25 $ - 1,30 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
34,72 Tr USD
Số lượng trung bình
57,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 93,14 Tr | 32,10% |
Chi phí hoạt động | 12,51 Tr | -0,09% |
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | 4,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,06 | 27,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,18 | -3,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,98 Tr | 28,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,98 Tr | 40,37% |
Tổng tài sản | 81,02 Tr | 3,54% |
Tổng nợ | 37,60 Tr | 42,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,65 Tr | 4,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,73 Tr | -505,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -815,00 N | -52,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,33 Tr | 7.734,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 782,00 N | 149,56% |
Dòng tiền tự do | -3,69 Tr | -669,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
270