Trang chủFTHM • NASDAQ
add
Fathom Holdings Inc
2,82 $
Sau giờ giao dịch:(1,49%)-0,042
2,78 $
Đóng cửa: 12 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,84 $
Mức chênh lệch một ngày
2,61 $ - 2,97 $
Phạm vi một năm
0,65 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
79,37 Tr USD
Số lượng trung bình
984,82 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,42 Tr | 36,11% |
Chi phí hoạt động | 11,77 Tr | 0,06% |
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -177,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -104,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,10 | -7,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -916,00 N | 60,35% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,88 Tr | -53,26% |
Tổng tài sản | 80,45 Tr | 0,28% |
Tổng nợ | 39,75 Tr | 46,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,59 Tr | -177,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,94 Tr | -91,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,26 Tr | -50,93% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -367,00 N | -128,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,05 Tr | -163,30% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | 41,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
270