Trang chủFTEK • NASDAQ
add
Fuel Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,97 $
Mức chênh lệch một ngày
0,96 $ - 1,01 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,34 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,09 Tr USD
Số lượng trung bình
54,14 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,28 Tr | -16,74% |
Chi phí hoạt động | 4,35 Tr | 7,59% |
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -249,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -35,64 | -319,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -200,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,95 Tr | -158,78% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,69 Tr | -37,09% |
Tổng tài sản | 48,80 Tr | -3,16% |
Tổng nợ | 6,84 Tr | 2,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,88 Tr | -249,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,65 Tr | -640,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,06 Tr | -154,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,76 Tr | -191,92% |
Dòng tiền tự do | -1,01 Tr | -718,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72