Trang chủFTEK • NASDAQ
add
Fuel Tech Inc
1,89 $
Sau giờ giao dịch:(3,64%)-0,069
1,82 $
Đóng cửa: 6 thg 6, 16:21:10 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,74 $
Mức chênh lệch một ngày
1,69 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
0,87 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
58,17 Tr USD
Số lượng trung bình
326,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,38 Tr | 28,75% |
Chi phí hoạt động | 3,91 Tr | 5,11% |
Thu nhập ròng | -739,00 N | -362,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,58 | -304,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,02 | -300,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -779,00 N | 51,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,79 Tr | -6,30% |
Tổng tài sản | 46,71 Tr | -5,54% |
Tổng nợ | 5,27 Tr | -3,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 41,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -739,00 N | -362,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,51 Tr | 240,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,69 Tr | 133,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,31 Tr | 153,44% |
Dòng tiền tự do | 1,62 Tr | 165,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
72