Trang chủFTDR • NASDAQ
add
Frontdoor Inc
trending_downNhững cổ phiếu giảm mạnh nhấtCổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
65,74 $
Mức chênh lệch một ngày
53,39 $ - 63,55 $
Phạm vi một năm
35,65 $ - 70,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,91 T USD
Số lượng trung bình
451,99 N
Tỷ số P/E
15,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 617,00 Tr | 13,84% |
Chi phí hoạt động | 191,00 Tr | 12,35% |
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 20,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,99 | 6,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,63 | 28,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 186,00 Tr | 29,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 562,00 Tr | 32,24% |
Tổng tài sản | 2,17 T | 81,00% |
Tổng nợ | 1,92 T | 94,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 254,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 72,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 111,00 Tr | 20,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | 127,00 Tr | 23,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,00 Tr | 58,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -68,00 Tr | -36,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 56,00 Tr | 40,00% |
Dòng tiền tự do | 101,62 Tr | 30,08% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.120