Trang chủFTDR • NASDAQ
add
Frontdoor Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,49 $
Mức chênh lệch một ngày
52,65 $ - 55,18 $
Phạm vi một năm
29,41 $ - 59,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,18 T USD
Số lượng trung bình
553,10 N
Tỷ số P/E
18,35
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 540,00 Tr | 3,05% |
Chi phí hoạt động | 161,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 40,85% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,52 | 36,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,38 | 46,81% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 154,00 Tr | 31,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 378,00 Tr | 15,24% |
Tổng tài sản | 1,22 T | 4,20% |
Tổng nợ | 956,00 Tr | -4,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 261,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 29,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 42,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,00 Tr | 40,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,00 Tr | -7,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,00 Tr | -12,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -60,00 Tr | -36,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -43,00 Tr | -79,17% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -116,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1971
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.716