Trang chủFTCO • OTCMKTS
add
Fortitude Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
4,37 $
Mức chênh lệch một ngày
4,34 $ - 4,47 $
Phạm vi một năm
2,85 $ - 5,73 $
Giá trị vốn hóa thị trường
106,08 Tr USD
Số lượng trung bình
67,58 N
Tỷ số P/E
626,33
Tỷ lệ cổ tức
2,76%
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,88 Tr | -48,89% |
Chi phí hoạt động | 3,16 Tr | -54,86% |
Thu nhập ròng | 849,00 N | 715,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,39 | 1.307,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 642,00 N | -34,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,15 Tr | -47,84% |
Tổng tài sản | 116,52 Tr | -7,17% |
Tổng nợ | 9,81 Tr | -6,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 849,00 N | 715,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,27 Tr | 54,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -552,00 N | 50,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | 49,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,27 Tr | 52,51% |
Dòng tiền tự do | 404,50 N | -93,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60