Trang chủFTC • BIT
add
FinanzaTech SpA SB
Giá đóng cửa hôm trước
0,27 €
Phạm vi một năm
0,26 € - 0,90 €
Giá trị vốn hóa thị trường
3,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
35,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BIT
Tin tức thị trường
.INX
0,37%
0,48%
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,28 Tr | -54,98% |
Chi phí hoạt động | 676,50 N | -31,00% |
Thu nhập ròng | -843,26 N | -1.823,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -66,11 | -3.921,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -456,57 N | -199,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,37 N | -87,76% |
Tổng tài sản | 12,76 Tr | -11,59% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -20,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (EUR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -843,26 N | -1.823,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,18 N | 188,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,18 N | -628,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -75,50 N | -126,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,50 N | -105,57% |
Dòng tiền tự do | -173,19 N | -142,58% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
28